Athlon 64 TF-20 vs Core 2 Solo SU3500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 TF-20
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.15

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35473540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon 64Intel Core 2 Solo
Hiệu quả năng lượng0.251.16
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcSherman (2009)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 4 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$262

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.3 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz1.4 GHz
Tốc độ bus667 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 10.1 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1g1BGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protectionkhông có dữ liệu
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 TF-20 0.15
Core 2 Solo SU3500 0.15

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon 64 TF-20 1245
Core 2 Solo SU3500 1468
+17.9%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Athlon 64 TF-20 612
Core 2 Solo SU3500 654
+6.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 5 Watt

Core 2 Solo SU3500 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 TF-20 và Intel Core 2 Solo SU3500. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 TF-20
Athlon 64 TF-20
Intel Core 2 Solo SU3500
Core 2 Solo SU3500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 TF-20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Solo SU3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 TF-20 và Core 2 Solo SU3500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.