Apple M4 (10 cores) vs Apple M1 Pro 8-Core
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 (10 cores) vượt qua Apple M1 Pro 8-Core với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và M1 Pro 8-Core, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 246 | 737 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple Apple M4 | Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 52.25 | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước) | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và M1 Pro 8-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và M1 Pro 8-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Luồng | 10 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.06 GHz |
Tần số tối đa | 4.4 GHz | 3.22 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 2.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 28 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 28 Million | 33700 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và M1 Pro 8-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và M1 Pro 8-Core.
Nhân đồ họa | Apple M4 10-core GPU | Apple M1 Pro 14-Core GPU ( - 1296 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 (10 cores) và M1 Pro 8-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
CrossMark Overall
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.93 | 10.74 |
Mức độ mới | 7 Tháng 5 2024 | 18 Tháng 10 2021 |
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Luồng | 10 | 8 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.2%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn M1 Pro 8-Core trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 Pro 8-Core dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 (10 cores) và Apple M1 Pro 8-Core, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.