Apple M4 (10 cores) vs Apple M2
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 (10 cores) vượt qua Apple M2 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 257 | 859 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple Apple M4 | Apple Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 51.86 | 44.50 |
Nhà phát triển | Apple | Apple |
Ngày phát hành | 7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước) | 10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và M2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và M2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Luồng | 10 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.424 GHz |
Tần số tối đa | 4.4 GHz | 3.48 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 20 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 28 Million | 20000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và M2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 20 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và M2.
Nhân đồ họa | Apple M4 10-core GPU | Apple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.70 | 9.31 |
Mức độ mới | 7 Tháng 5 2024 | 10 Tháng 6 2022 |
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Luồng | 10 | 8 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 20 Watt |
Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Apple M2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.