Apple M4 (10 cores) vs Apple M1 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.76
+57.8%
Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.79

Apple M4 (10 cores) vượt qua Apple M1 Max với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và M1 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252559
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple Apple M4Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng51.81không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1010
Luồng1010
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.06 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.22 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu2.9 MB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu48 MB
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Số lượng bóng bán dẫn28 Million57000 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và M1 Max.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUApple M1 Max 32-Core GPU

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 (10 cores) và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M4 (10 cores) 21.76
+57.8%
Apple M1 Max 13.79

CrossMark Overall

Apple M4 (10 cores) 2051
+27%
Apple M1 Max 1615

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.76 13.79
Mức độ mới 7 Tháng 5 2024 18 Tháng 10 2021
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn M1 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
Apple M1 Max
M1 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 69 số phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 696 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 (10 cores) và M1 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.