Apple M3 Max 16-Core vs Apple M4 (10 cores)
Tổng điểm hiệu suất
Apple M3 Max 16-Core vượt qua Apple M4 (10 cores) với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Max 16-Core và M4 (10 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 202 | 249 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M3 | Apple Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 31.40 | 52.10 |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | 7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và M4 (10 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và M4 (10 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 10 |
Luồng | 16 | 10 |
Tần số cơ bản | 2.748 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.06 GHz | 4.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 3 nm |
Số lượng bóng bán dẫn | 92000 Million | 28 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và M4 (10 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 78 Watt | 40 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và M4 (10 cores).
Nhân đồ họa | Apple M3 Max 40-Core GPU | Apple M4 10-core GPU |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M3 Max 16-Core và M4 (10 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
CrossMark Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 25.70 | 21.87 |
Mức độ mới | 30 Tháng 10 2023 | 7 Tháng 5 2024 |
Số lượng nhân | 16 | 10 |
Luồng | 16 | 10 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 78 Watt | 40 Watt |
Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (10 cores): mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M3 Max 16-Core vì nó vượt trội hơn M4 (10 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Max 16-Core và Apple M4 (10 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.