Apple M3 Max 16-Core vs Ryzen AI 9 HX 375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M3 Max 16-Core
2023
16 lõi / 16 số luồng, 78 Watt
25.70
+35.5%
Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 54 Watt
18.97

Apple M3 Max 16-Core vượt qua Ryzen AI 9 HX 375 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M3AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng31.4033.48
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuStrix Point-HX (Zen 5) (2024)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1612
Luồng1624
Tần số cơ bản2.748 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu24 MB
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn92000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M3 Max 40-Core GPUAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M3 Max 16-Core 25.70
+35.5%
Ryzen AI 9 HX 375 18.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M3 Max 16-Core 41169
+35.4%
Ryzen AI 9 HX 375 30397

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Apple M3 Max 16-Core 3264
Ryzen AI 9 HX 375 3334
+2.1%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Apple M3 Max 16-Core 271
Ryzen AI 9 HX 375 301
+11.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M3 Max 16-Core 22938
+55.7%
Ryzen AI 9 HX 375 14728

Geekbench 5.5 Single-Core

Apple M3 Max 16-Core 2325
+9.6%
Ryzen AI 9 HX 375 2121

WebXPRT 3

Apple M3 Max 16-Core 421
+21%
Ryzen AI 9 HX 375 348

CrossMark Overall

Apple M3 Max 16-Core 2042
+18.7%
Ryzen AI 9 HX 375 1720

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M3 Max 16-Core 21254
+39.6%
Ryzen AI 9 HX 375 15220

Geekbench 6.3 Single-Core

Apple M3 Max 16-Core 3127
+9.1%
Ryzen AI 9 HX 375 2867

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.70 18.97
Mức độ mới 30 Tháng 10 2023 25 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 16 12
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 54 Watt

Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.5%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX 375: mới hơn 8 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M3 Max 16-Core vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core
AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 281 phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M3 Max 16-Core và Ryzen AI 9 HX 375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.