A8-7200P vs Core 2 Solo SU3500

Tổng điểm hiệu suất

A8-7200P
2014
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.35
+694%
Core 2 Solo SU3500
2009
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.17

A8-7200P vượt qua Core 2 Solo SU3500 với mức trọn vẹn là 694% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23153349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD KaveriIntel Core 2 Solo
Hiệu quả năng lượng3.692.95
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$262

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-7200P và Core 2 Solo SU3500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-7200P và Core 2 Solo SU3500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2.4 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz1.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế245 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân102 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7200P và Core 2 Solo SU3500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP3BGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7200P và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
FRTC+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A8-7200P và Core 2 Solo SU3500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-7200P và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7200P và Core 2 Solo SU3500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-7200P và Core 2 Solo SU3500.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU4không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7200P và Core 2 Solo SU3500.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-7200P và Core 2 Solo SU3500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-7200P và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 0.17
Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 1 Tháng 4 2009
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 5 Watt

A8-7200P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 694.1%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Solo SU3500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A8-7200P vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Solo SU3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-7200P
A8-7200P
Intel Core 2 Solo SU3500
Core 2 Solo SU3500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá A8-7200P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Solo SU3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-7200P và Core 2 Solo SU3500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.