Core 2 Solo SU3500 vs A8 Pro-7150B
Tổng điểm hiệu suất
A8 Pro-7150B vượt qua Core 2 Solo SU3500 với mức trọn vẹn là 459% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3304 | 2526 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Solo | AMD Kaveri |
Hiệu quả năng lượng | 2.95 | 4.76 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Kaveri (2014−2015) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $262 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.3 GHz | 1.9 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 3.2 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3 MB | 4096 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 245 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | 2410 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.05V-1.15V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA956 | FP3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5.5 Watt | 19 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
FRTC | - | + |
TrueAudio | - | + |
PowerNow | - | + |
PowerGating | - | + |
Out-of-band | - | + |
VirusProtect | - | + |
RAID | - | + |
HSA | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
IOMMU 2.0 | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3-1600 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon R5 Graphics |
Số lượng nhân iGPU | không có dữ liệu | 6 |
Số lượng bộ xử lý shader | không có dữ liệu | 384 |
Enduro | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.17 | 0.95 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2009 | 4 Tháng 6 2014 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 19 Watt |
Core 2 Solo SU3500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.
Mặt khác, các ưu điểm của A8 Pro-7150B: hiệu năng cao hơn 458.8%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A8 Pro-7150B vì nó vượt trội hơn Core 2 Solo SU3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Solo SU3500 và A8 Pro-7150B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.