A8-6500 vs Athlon II X4 740

Tổng điểm hiệu suất

A8-6500
2013
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.76
+5.4%
Athlon II X4 740
2012
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.67

A8-6500 vượt qua Athlon II X4 740 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-6500 và Athlon II X4 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20462086
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAthlon
Hiệu quả năng lượng2.58không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Piledriver
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$71

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6500 và Athlon II X4 740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6500 và Athlon II X4 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6500 và Athlon II X4 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2Socket FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6500 và Athlon II X4 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6500 và Athlon II X4 740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6500 và Athlon II X4 740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6500 và Athlon II X4 740.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8570Dkhông có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6500 và Athlon II X4 740.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6500 và Athlon II X4 740, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6500 và Athlon II X4 740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6500 và Athlon II X4 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A8-6500 1.76
+5.4%
Athlon II X4 740 1.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-6500 2826
+5.6%
Athlon II X4 740 2677

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 1.67

A8-6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-6500 và Athlon II X4 740. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A8-6500 và Athlon II X4 740, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-6500
A8-6500
AMD Athlon II X4 740
Athlon II X4 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 109 số phiếu

Hãy đánh giá A8-6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 103 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A8-6500 và Athlon II X4 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.