Athlon II X4 740: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X4 740
2012
4 lõi / 4 luồng, 65 watt
1.67

Athlon II X4 740 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.67% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon II X4 740 vào ngày 1 Tháng 10 2012 với giá đề xuất $71. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Piledriver, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Socket FM2, với TDP là 65 watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAthlon
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcPiledriver
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$71từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketSocket FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II X4 740 1.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon II X4 740 2677

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon II X4 740 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


FX-4130 101.2
Athlon II X4 740 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon II X4 740 từ Intel là Core i3-7102E, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 24 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon II X4 740 từ Intel:

Athlon II X4 740 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1060 cấu hình sử dụng Athlon II X4 740. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon II X4 740:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon II X4 740 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.2% (2/1060)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.09% (1/1060)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.2% (2/1060)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.09% (1/1060)
RX 6800 XT Radeon RX 6800 XT
0.09% (1/1060)
RX 7700 XT Radeon RX 7700 XT
0.09% (1/1060)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.09% (1/1060)
RTX 2080 Ti GeForce RTX 2080 Ti
0.09% (1/1060)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.2% (2/1060)

Tất cả các so sánh với Athlon II X4 740

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 105 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.