i3-3217U vs Ryzen 3 3200G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-3217U
2012
2 lõi / 4 luồng,17 Watt
0.76
Ryzen 3 3200G
2019
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
4.44
+484%

Ryzen 3 3200G vượt qua Core i3-3217U với mức trọn vẹn là 484% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26661344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.90
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i3AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng4.266.51
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.8 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Kích thước đế118 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,940 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1023AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX++
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3/L/-RS 1333/1600DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 4000AMD Radeon Vega 8
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-3217U 0.76
Ryzen 3 3200G 4.44
+484%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-3217U 1225
Ryzen 3 3200G 7117
+481%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-3217U 294
Ryzen 3 3200G 1074
+265%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-3217U 620
Ryzen 3 3200G 3056
+393%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 4.44
Nhân đồ họa 1.18 4.52
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 7 Tháng 7 2019
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 65 Watt

i3-3217U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3200G: hiệu năng cao hơn 484.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 283.1%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3200G vì nó vượt trội hơn Core i3-3217U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-3217U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 3200G dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-3217U
Core i3-3217U
AMD Ryzen 3 3200G
Ryzen 3 3200G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 558 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-3217U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3282 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-3217U và Ryzen 3 3200G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.