Xbox Series X GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD bắt đầu bán Xbox Series X GPU vào 10 Tháng 11 2020 với giá đề xuất $499 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 10 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 320 Bit, điều này tạo ra băng thông 560.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 301 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 200 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series X GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaScarlett
LoạiDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series X GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series X GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3328từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1825 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1725 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn15,300 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture379.6từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs64từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs208từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series X GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGP
Chiều dài301 mm
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series X GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ560.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series X GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox Series X GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Xbox Series X GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xbox Series X GPU.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xbox Series X GPU từ NVIDIA là TITAN Xp.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Xbox Series X GPU.

Tất cả các so sánh với Xbox Series X GPU

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1268 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox Series X GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.