Xbox One S GPU vs Playstation 3 RSX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Durango 2 | RSX-CXD2991 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 11 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 914 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 300 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 81 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.87 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.404 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1066 MHz | 1400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 68.22 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | N/A |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | N/A | ES 1.1 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 8 2016 | 11 Tháng 11 2006 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 81 Watt |
Xbox One S GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 3 RSX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Xbox One S GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 3 RSX dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox One S GPU và Playstation 3 RSX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.