Playstation 3 RSX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán Playstation 3 RSX vào 11 Tháng 11 2006. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Curie và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 81 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Playstation 3 RSX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | |
Bộ xử lý đồ họa | RSX-CXD2991 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Playstation 3 RSX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Playstation 3 RSX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 550 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 81 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Playstation 3 RSX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Playstation 3 RSX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Playstation 3 RSX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Playstation 3 RSX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | |
OpenGL | ES 1.1 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Playstation 3 RSX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Playstation 3 RSX.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Playstation 3 RSX.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Playstation 3 RSX.