Xbox One S GPU vs Xbox One GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox One S GPU và Xbox One GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaDurango 2Durango
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox One S GPU và Xbox One GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox One S GPU và Xbox One GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân914 MHz853 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million5,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture43.8740.94
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.404 TFLOPS1.31 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox One S GPU và Xbox One GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox One S GPU và Xbox One GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1066 MHz1066 MHz
Băng thông bộ nhớ68.22 GB/s68.22 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox One S GPU và Xbox One GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox One S GPU và Xbox One GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGLN/AN/A
OpenCL1.21.2
Vulkan1.11.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 22 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

Xbox One S GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox One S GPU và Xbox One GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox One S GPU và Xbox One GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox One S GPU
Xbox One S GPU
AMD Xbox One GPU
Xbox One GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 176 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox One S GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 89 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox One GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox One S GPU hoặc Xbox One GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.