Wii U GPU vs ATI Xbox 360 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Wii U GPU và Xbox 360 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaLatteXenos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Wii U GPU và Xbox 360 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Wii U GPU và Xbox 360 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160240
Tần số nhân550 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn880 million232 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.8008.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Wii U GPU và Xbox 360 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Wii U GPU và Xbox 360 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Wii U GPU và Xbox 360 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Wii U GPU và Xbox 360 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A9.0c (9_3)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGLN/AN/A
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 11 2012 22 Tháng 11 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

Wii U GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Wii U GPU và Xbox 360 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Wii U GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xbox 360 GPU dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Wii U GPU
Wii U GPU
ATI Xbox 360 GPU
Xbox 360 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Wii U GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox 360 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Wii U GPU hoặc Xbox 360 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.