Tesla M2090 vs Radeon R7 450 OEM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất476không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.61không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân651 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture41.6629.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ924 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1 (1.2)
VulkanN/A1.2.170
CUDA2.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

Tesla M2090 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của R7 450 OEM: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M2090 và Radeon R7 450 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla M2090 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 450 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090
AMD Radeon R7 450 OEM
Radeon R7 450 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 174 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 450 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2090 hoặc Radeon R7 450 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.