NVIDIA Tegra 2 GPU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Tegra 2 GPU vào 3 Tháng 6 2010. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc VLIW Vec4 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Mức tiêu thụ điện năng – 20 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra 2 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcVLIW Vec4 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaTegra 2
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra 2 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra 2 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân300 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost400 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture1.600từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra 2 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra 2 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra 2 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tegra 2 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A
OpenGLES 2.0từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tegra 2 GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Tegra 2 GPU.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Tegra 2 GPU

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Tegra 2 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tegra 2 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.