ATI Radeon HD 4350 vs Tegra 2 GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1273 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.31 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | VLIW Vec4 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RV710 | Tegra 2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 600 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 1.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.096 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DisplayPort | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | N/A |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | ES 2.0 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 30 Tháng 9 2008 | 3 Tháng 6 2010 |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 40 nm |
Tegra 2 GPU có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 4350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tegra 2 GPU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4350 và Tegra 2 GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.