SiS 6326: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
SIS bắt đầu bán 6326 vào vào Tháng 6 1997. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc SiS 1st Gen và quy trình công nghệ 350 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 MB bộ nhớ EDO với tốc độ 0.09 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 720.0 MB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 1x.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của SiS 6326, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1588 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | SiS 1st Gen (1997) | |
Bộ xử lý đồ họa | 6326 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | Tháng 6 1997 (28 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của SiS 6326: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của SiS 6326, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 90 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 350 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.09 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 1 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 1 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của SiS 6326 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 1x | |
Độ dày | 1-slot | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên SiS 6326: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | EDO | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 90 MHz | từ 16000 GB/s (GeForce RTX 4050 Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 720.0 MB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên SiS 6326. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được SiS 6326 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 5.0 | |
OpenGL | N/A | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của SiS 6326 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với SiS 6326.