Rage LT PRO AGP: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán Rage LT PRO AGP vào 1 Tháng 11 1997. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Mach và quy trình công nghệ 500 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 MB bộ nhớ SDR với tốc độ 0.1 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 800.0 MB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện AGP 2x.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage LT PRO AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaMach64 LT
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 1997 (27 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Rage LT PRO AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage LT PRO AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân75 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ500 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture0.08từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs1từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs1từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage LT PRO AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 2x
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage LT PRO AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ100 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ800.0 MB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage LT PRO AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Rage LT PRO AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.0
OpenGLN/Atừ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Rage LT PRO AGP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Rage LT PRO AGP.


Tất cả các so sánh với Rage LT PRO AGP

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá Rage LT PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Rage LT PRO AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.