GeForce 8400 GS vs ATI Rage LT PRO AGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1258 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Mach (1992−1997) |
Bộ xử lý đồ họa | G86 | Mach64 LT |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 11 1997 (27 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $29.99 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 459 MHz | 75 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | 1 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 500 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 3.672 | 0.08 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.02938 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 1 |
TMUs | 8 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 2x |
Chiều dài | 170 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 8 MB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | 256 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | 100 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 800.0 MB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 5.0 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | N/A |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 4 2007 | 1 Tháng 11 1997 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 500 nm |
8400 GS có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 525%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8400 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage LT PRO AGP dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8400 GS và Rage LT PRO AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.