ATI Rage 128 VR vs ATI GameCube GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage 128 VR và GameCube GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuRage 5 (2000)
Bộ xử lý đồ họaRage 128Flipper
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)24 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Rage 128 VR và GameCube GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage 128 VR và GameCube GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân80 MHz162 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million51 million
Quy trình công nghệ250 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture0.160.65
ROPs24
TMUs24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage 128 VR và GameCube GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 2xIGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage 128 VR và GameCube GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ125 MHz162 MHz
Băng thông bộ nhớ1 GB/s1.296 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage 128 VR và GameCube GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGANo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Rage 128 VR và GameCube GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.06.0+
OpenGL1.2N/A
OpenCLNoneN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 1998 24 Tháng 8 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 250 nm 180 nm

ATI Rage 128 VR có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI GameCube GPU: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage 128 VR và GameCube GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Rage 128 VR được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GameCube GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Rage 128 VR
Rage 128 VR
ATI GameCube GPU
GameCube GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 VR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá GameCube GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Rage 128 VR hoặc GameCube GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.