Radeon R9 Nano vs H200 SXM 141 GB
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 255 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.45 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Hopper (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Fiji | GH100 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 16896 |
Số pipeline Compute | 64 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1590 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 1980 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,900 million | 80,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 700 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 256.0 | 1,045 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.192 TFLOPS | 66.91 TFLOPS |
ROPs | 64 | 24 |
TMUs | 256 | 528 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 528 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 152 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | SXM Module |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 8-pin EPS |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | High Bandwidth Memory (HBM) | HBM3e |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | + | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 141 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 5120 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512 GB/s | 3.36 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | - |
ZeroCore | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | N/A |
Shader Model | 6.3 | N/A |
OpenGL | 4.5 | N/A |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | + | N/A |
Mantle | + | - |
CUDA | - | 9.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 8 2015 | 18 Tháng 11 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 141 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 700 Watt |
R9 Nano có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của H200 SXM 141 GB: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3425% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R9 Nano được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H200 SXM 141 GB dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 Nano và H200 SXM 141 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.