Radeon RX Vega 64 vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
35.69

RTX 5000 Ada Generation vượt qua RX Vega 64 với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.6522.14
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409612800
Tần số nhân1247 MHz1155 MHz
Tần số Boost1546 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture395.81,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs64176
TMUs256400
Tensor Coreskhông có dữ liệu400
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 64 35.69
RTX 5000 Ada Generation 77.46
+117%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14211
RTX 5000 Ada Generation 30839
+117%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
−112%
250−260
+112%
1440p80
−113%
170−180
+113%
4K52
−112%
110−120
+112%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.23không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.60không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−113%
160−170
+113%
Cyberpunk 2077 75−80
−105%
160−170
+105%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
−107%
170−180
+107%
Counter-Strike 2 75−80
−113%
160−170
+113%
Cyberpunk 2077 34
−106%
70−75
+106%
Forza Horizon 4 202
−98%
400−450
+98%
Forza Horizon 5 95−100
−111%
200−210
+111%
Metro Exodus 105
−110%
220−230
+110%
Red Dead Redemption 2 116
−116%
250−260
+116%
Valorant 182
−92.3%
350−400
+92.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 174
−101%
350−400
+101%
Counter-Strike 2 75−80
−113%
160−170
+113%
Cyberpunk 2077 27
−104%
55−60
+104%
Dota 2 50
−100%
100−105
+100%
Far Cry 5 62
−110%
130−140
+110%
Fortnite 123
−111%
260−270
+111%
Forza Horizon 4 164
−113%
350−400
+113%
Forza Horizon 5 95−100
−111%
200−210
+111%
Grand Theft Auto V 110−120
−114%
250−260
+114%
Metro Exodus 79
−115%
170−180
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−104%
400−450
+104%
Red Dead Redemption 2 57
−111%
120−130
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−109%
270−280
+109%
Valorant 92
−107%
190−200
+107%
World of Tanks 270−280
−115%
600−650
+115%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 72
−108%
150−160
+108%
Counter-Strike 2 75−80
−113%
160−170
+113%
Cyberpunk 2077 24
−108%
50−55
+108%
Dota 2 138
−110%
290−300
+110%
Far Cry 5 95−100
−111%
200−210
+111%
Forza Horizon 4 143
−110%
300−310
+110%
Forza Horizon 5 95−100
−111%
200−210
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−104%
400−450
+104%
Valorant 140
−114%
300−310
+114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−117%
65−70
+117%
Dota 2 65−70
−106%
140−150
+106%
Grand Theft Auto V 65−70
−106%
140−150
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Red Dead Redemption 2 37
−116%
80−85
+116%
World of Tanks 230−240
−113%
500−550
+113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−103%
140−150
+103%
Cyberpunk 2077 15
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 110−120
−110%
250−260
+110%
Forza Horizon 4 100
−110%
210−220
+110%
Forza Horizon 5 60−65
−113%
130−140
+113%
Metro Exodus 79
−115%
170−180
+115%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−106%
130−140
+106%
Valorant 95
−111%
200−210
+111%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Dota 2 70−75
−111%
150−160
+111%
Grand Theft Auto V 70−75
−111%
150−160
+111%
Metro Exodus 46
−107%
95−100
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−110%
250−260
+110%
Red Dead Redemption 2 24
−108%
50−55
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−111%
150−160
+111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−113%
100−105
+113%
Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Cyberpunk 2077 7
−100%
14−16
+100%
Dota 2 96
−108%
200−210
+108%
Far Cry 5 50−55
−104%
110−120
+104%
Fortnite 50
−100%
100−105
+100%
Forza Horizon 4 59
−103%
120−130
+103%
Forza Horizon 5 30−35
−106%
70−75
+106%
Valorant 49
−104%
100−105
+104%

Vậy RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 112% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.69 77.46
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 250 Watt

RTX 5000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 736 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.