Radeon PRO W6500M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc RDNA 2.0 và quy trình công nghệ 6 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 128.0 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x4. Mức tiêu thụ điện năng – 25 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W6500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 24 | |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon PRO W6500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W6500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 1512 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 2040 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,400 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 6 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 130.6 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.178 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 32 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 64 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Ray Tracing Cores | 16 | từ 170 (GeForce RTX 5090) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W6500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W6500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W6500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon PRO W6500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | |
Shader Model | 6.7 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.2 | |
Vulkan | 1.3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W6500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon PRO W6500M.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon PRO W6500M.
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon PRO W6500M từ NVIDIA là Quadro P4000 (di động).