Radeon 780M vs ROG Ally Extreme GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 306 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 48 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 83.89 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2024) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Hawx Point | Phoenix |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $699 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 768 |
Tần số nhân | 800 MHz | 1500 MHz |
Tần số Boost | 2700 MHz | 2700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,390 million | 25,390 million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 129.6 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.294 TFLOPS | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 48 | 48 |
Ray Tracing Cores | 12 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | không có dữ liệu | 280 mm |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | LPDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 51.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x USB Type-C |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 6 Tháng 12 2023 | 13 Tháng 6 2023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 30 Watt |
Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi ROG Ally Extreme GPU dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 780M và ROG Ally Extreme GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.