RTX A4000 Max-Q vs Arc Pro A60M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | DG2-256 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 6 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 2048 |
Tần số nhân | 780 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 1395 MHz | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 11,500 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 95 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 223.2 | 166.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.28 TFLOPS | 5.325 TFLOPS |
ROPs | 80 | 64 |
TMUs | 160 | 128 |
Tensor Cores | 160 | 256 |
Ray Tracing Cores | 40 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 352.0 GB/s | 256.0 GB/s |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 6 Tháng 6 2023 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 95 Watt |
RTX A4000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A60M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4000 Max-Q và Arc Pro A60M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.