Quadro Plex 2100 D4: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro Plex 2100 D4 vào 25 Tháng 7 2008. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 65 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 51.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 522 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 640 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro Plex 2100 D4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro Plex 2100 D4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro Plex 2100 D4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128 ×4từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn754 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)640 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture32.00 ×4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPS ×4từ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16 ×4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs64 ×4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro Plex 2100 D4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài522 mm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro Plex 2100 D4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×4từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×4từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s ×4từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro Plex 2100 D4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro Plex 2100 D4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro Plex 2100 D4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Quadro Plex 2100 D4.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro Plex 2100 D4 từ AMD là FirePro W2100.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro Plex 2100 D4.

Tất cả các so sánh với Quadro Plex 2100 D4

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro Plex 2100 D4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro Plex 2100 D4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.