Quadro P2000 vs Tesla P100 DGXS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.13không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243584
Tần số nhân1076 MHz1328 MHz
Tần số Boost1480 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million15,300 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72331.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS10.61 TFLOPS
ROPs4096
TMUs64224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz715 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s732.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.16.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 5 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 300 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P100 DGXS: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P2000 và Tesla P100 DGXS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA Tesla P100 DGXS
Tesla P100 DGXS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 DGXS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Tesla P100 DGXS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.