Quadro M1000M vs ATI 3D Rage II+ DVD
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 547 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.19 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.70 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Mach (1992−1997) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | Mach64 GT-B |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 9 1996 (28 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $200.89 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 993 MHz | 60 MHz |
Tần số Boost | 1072 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 5 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 500 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 31.78 | 0.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.017 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 1 |
TMUs | 32 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCI |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB/4 GB | 4 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 83 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 664.0 MB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x VGA, 1x S-Video |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 5.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | N/A |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 5.0 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 8 2015 | 1 Tháng 9 1996 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB/4 GB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 500 nm |
M1000M có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1685.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M1000M và 3D Rage II+ DVD. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi 3D Rage II+ DVD dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.