HD Graphics 4400 vs ATI Radeon 7000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10321546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.66không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2RV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz183 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million30 million
Quy trình công nghệ22 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture19.000.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs21
TMUs203

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared183 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.31.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4400 522
+26000%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12không có dữ liệu
Full HD10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 không có dữ liệu
Battlefield 5 1−2 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Fortnite 11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 7−8 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
Valorant 30−35 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 không có dữ liệu
Battlefield 5 1−2 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 27−30 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Dota 2 15 không có dữ liệu
Fortnite 3−4 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 7−8 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 1−2 không có dữ liệu
Metro Exodus 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 không có dữ liệu
Valorant 30−35 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Dota 2 16−18 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 7−8 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 không có dữ liệu
Valorant 30−35 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 8−9 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
Valorant 5−6 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 7−8 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Dota 2 1−2 không có dữ liệu
Far Cry 5 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 19 Tháng 2 2001
Quy trình công nghệ 22 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 23 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 718.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 4400 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1493 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4400 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.