HD Graphics 5000 vs ATI Radeon 7000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5000 và Radeon 7000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 5000
2013
30 Watt
1.53
+15200%

HD Graphics 5000 vượt qua ATI 7000 với mức trọn vẹn là 15200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5000 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9771529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.510.03
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3RV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5000 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5000 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz183 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million30 million
Quy trình công nghệ22 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture40.000.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.64 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs403

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5000 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5000 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared183 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5000 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 5000 và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 5000 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.31.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5000 và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 5000 1.53
+15200%
ATI 7000 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5000 587
+29250%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5000 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 2 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
World of Tanks 30−35 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 9−10 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 7−8 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.53 0.01
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 19 Tháng 2 2001
Quy trình công nghệ 22 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 23 Watt

HD Graphics 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15200%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 718.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 5000 vì nó vượt trội hơn Radeon 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 5000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7000 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 5000 và Radeon 7000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5000
HD Graphics 5000
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 186 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 5000 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.