GeForce RTX 4090 Ti vs RTX 4080 SUPER

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia4
Vị trí theo mức độ phổ biến7155
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.35
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.16
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1817610240
Tần số nhân2325 MHz2295 MHz
Tần số Boost2565 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture1,457816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động93.24 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs192112
TMUs568320
Tensor Cores568320
Ray Tracing Cores14280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm310 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ1.15 TB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 320 Watt

RTX 4090 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Ti và GeForce RTX 4080 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Ti
GeForce RTX 4090 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 3510 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2276 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 Ti hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.