GeForce RTX 3060 Ti vs Radeon RX 5500 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất53không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.33không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48641408
Tần số nhân1410 MHz1500 MHz
Tần số Boost1665 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million6,400 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture253.1162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs8032
TMUs15288
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2.131
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 110 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 OEM: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 5500 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
AMD Radeon RX 5500 OEM
Radeon RX 5500 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16176 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Radeon RX 5500 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.