Switch GPU vs Radeon RX 5500 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM20BNavi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561408
Tần số nhân384 MHz1500 MHz
Tần số Boost768 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million6,400 million
Quy trình công nghệ20 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture12.29162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3932 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs832
TMUs1688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu180 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2017 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 20 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 110 Watt

Switch GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 OEM: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Switch GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5500 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Switch GPU và Radeon RX 5500 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Switch GPU
Switch GPU
AMD Radeon RX 5500 OEM
Radeon RX 5500 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 148 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Switch GPU hoặc Radeon RX 5500 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.