Radeon RX 5500 OEM vs GeForce 6600 AGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | NV43 A2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1500 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1845 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | 146 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 162.4 | 2.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.196 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 88 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 180 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 6.5 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2019 | 12 Tháng 8 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 110 nm |
RX 5500 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 OEM và GeForce 6600 AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.