GeForce GTX 285M SLI vs G 110M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất751không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.94không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXN10M-GS1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25616
Tần số nhân576 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt14 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR2, GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz700 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1010
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 8 Tháng 1 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 14 Watt

GTX 285M SLI có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của G 110M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 285M SLI và GeForce G 110M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
NVIDIA GeForce G 110M
GeForce G 110M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 110M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc GeForce G 110M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.