GeForce GTX 1660 Ti vs ATI Radeon X1650 GT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.01không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaTU116RV560
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân1500 MHz400 MHz
Tần số Boost1770 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million330 million
Quy trình công nghệ12 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture169.93.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs488
TMUs968

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 1 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 80 nm

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 GT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
ATI Radeon X1650 GT
Radeon X1650 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1650 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Radeon X1650 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.