GeForce GTX 1660 Ti vs ATI Radeon X1650 AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.17không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaTU116RV530
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân1500 MHz500 MHz
Tần số Boost1770 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million157 million
Quy trình công nghệ12 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture169.92.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs964

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 1 Tháng 2 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 90 nm

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Ti và Radeon X1650 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
ATI Radeon X1650 AGP
Radeon X1650 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1650 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Radeon X1650 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.