GeForce GTX 1660 Ti vs ATI Radeon 9200 SE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1761557
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.01không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaTU116RV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân1500 MHz200 MHz
Tần số Boost1770 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million36 million
Quy trình công nghệ12 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture169.90.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs964

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12907
+645250%
ATI 9200 SE 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104không có dữ liệu
1440p59không có dữ liệu
4K39không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68không có dữ liệu
1440p4.73không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 78 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 65−70 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 129 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 180−190 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 71 không có dữ liệu
Far Cry 5 109 không có dữ liệu
Fortnite 247 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 131 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 107 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 65−70 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200 không có dữ liệu
Valorant 190−200 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 180−190 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 57 không có dữ liệu
Dota 2 181 không có dữ liệu
Far Cry 5 99 không có dữ liệu
Fortnite 143 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 122 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 94 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 119 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 65−70 không có dữ liệu
Metro Exodus 55 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 116 không có dữ liệu
Valorant 190−200 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 46 không có dữ liệu
Dota 2 168 không có dữ liệu
Far Cry 5 94 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 97 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 65−70 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 62 không có dữ liệu
Valorant 118 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 210−220 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 62 không có dữ liệu
Metro Exodus 33 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 230−240 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 27 không có dữ liệu
Far Cry 5 67 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 77 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 35−40 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 75 không có dữ liệu

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 56 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 20−22 không có dữ liệu
Metro Exodus 21 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 43 không có dữ liệu
Valorant 180−190 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 11 không có dữ liệu
Dota 2 94 không có dữ liệu
Far Cry 5 35 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 51 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 20−22 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 25 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 28 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9200 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Ti và Radeon 9200 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
ATI Radeon 9200 SE
Radeon 9200 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Radeon 9200 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.