GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs ATI Radeon 7000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1631601
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIRV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120không có dữ liệu
Tần số nhân1556 MHz183 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million30 million
Quy trình công nghệ16 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.55
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu3

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_17.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137không có dữ liệu
4K95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 110−120 không có dữ liệu
Far Cry 5 110−120 không có dữ liệu
Fortnite 150−160 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 130−140 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 110−120 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

Full HD
High

Battlefield 5 120−130 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu
Dota 2 140−150 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 110−120 không có dữ liệu
Far Cry 5 110−120 không có dữ liệu
Fortnite 150−160 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 130−140 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 110−120 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 120−130 không có dữ liệu
Metro Exodus 80−85 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 181 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu
Dota 2 140−150 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 110−120 không có dữ liệu
Far Cry 5 110−120 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 130−140 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 115 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

Full HD
Epic

Fortnite 150−160 không có dữ liệu

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 240−250 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 70−75 không có dữ liệu
Metro Exodus 50−55 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 240−250 không có dữ liệu

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 40−45 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 85−90 không có dữ liệu
Far Cry 5 85−90 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 95−100 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70 không có dữ liệu

1440p
Epic

Fortnite 90−95 không có dữ liệu

4K
High

Counter-Strike 2 40−45 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 75−80 không có dữ liệu
Metro Exodus 30−35 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 87 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 40−45 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 18−20 không có dữ liệu
Dota 2 100−110 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 40−45 không có dữ liệu
Far Cry 5 45−50 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 65−70 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50 không có dữ liệu

4K
Epic

Fortnite 40−45 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 19 Tháng 2 2001
Quy trình công nghệ 16 nm 180 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3243 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.