GeForce GTS 350M vs ATI Xbox 360 E GPU 45nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1095không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.61không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT215Xenos Corona
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96240
Tần số nhân500 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million372 million
Quy trình công nghệ40 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture16.008.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.24 TFLOPS
Gigaflops360không có dữ liệu
ROPs88
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIGP
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGANo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL2.1N/A
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 10 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 120 Watt

GTS 350M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Xbox 360 E GPU 45nm: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 350M và Xbox 360 E GPU 45nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 350M
GeForce GTS 350M
ATI Xbox 360 E GPU 45nm
Xbox 360 E GPU 45nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox 360 E GPU 45nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 350M hoặc Xbox 360 E GPU 45nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.