ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs GeForce GTS 350M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 3870 X2 vượt qua GTS 350M với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 860 | 1095 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.41 | 2.61 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | M88 | GT215 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 96 |
Tần số nhân | 660 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 727 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.56 | 16.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4224 TFLOPS | 0.24 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 360 |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | MXM-II |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Loại cổng MXM | không có dữ liệu | MXM 3.0 Type-B |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 850 MHz | Up to 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s | 51.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | DisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 4.1 | 4.1 |
OpenGL | 3.3 | 2.1 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Dota 2 | 5−6 | 0−1 |
Far Cry 5 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Fortnite | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 5−6 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+83.3%
|
12−14
−83.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
World of Tanks | 40−45
+75%
|
24−27
−75%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Dota 2 | 5−6 | 0−1 |
Far Cry 5 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+83.3%
|
12−14
−83.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+150%
|
6−7
−150%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
World of Tanks | 14−16
+200%
|
5−6
−200%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 3870 X2 nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 3870 X2 tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (81%)
- Hòa trong 7các bài kiểm tra (19%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.26 | 1.06 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2008 | 7 Tháng 1 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 28 Watt |
ATI Mobility HD 3870 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 350M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 292.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3870 X2 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce GTS 350M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.