NVIDIA GeForce GT 415 OEM: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GT 415 OEM vào 3 Tháng 9 2010. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Tesla 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ DDR3 với tốc độ 0.33 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 10.66 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 32 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 415 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216
LoạiDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 415 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 415 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân625 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn486 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture10.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1306 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 415 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 415 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ333 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ10.66 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 415 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 415 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 415 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce GT 415 OEM.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GT 415 OEM từ AMD là Radeon HD 8330.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GT 415 OEM.

Tất cả các so sánh với GeForce GT 415 OEM

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GT 415 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 415 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.