Radeon HD 6380G vs GeForce GT 415 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1233không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.02không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaSuperSumoGT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16048
Tần số nhân400 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million486 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20010.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPS0.1306 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared333 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.66 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 3 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 32 Watt

HD 6380G có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 415 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6380G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 415 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6380G và GeForce GT 415 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6380G
Radeon HD 6380G
NVIDIA GeForce GT 415 OEM
GeForce GT 415 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6380G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GT 415 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6380G hoặc GeForce GT 415 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.