GeForce 210 PCI vs 6150 SE + nForce 430

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216C61
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân475 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.8000.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0352 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs81

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCI
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

210 PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 210 PCI và GeForce 6150 SE + nForce 430. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210 PCI
GeForce 210 PCI
NVIDIA GeForce 6150 SE + nForce 430
GeForce 6150 SE + nForce 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 360 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 SE nForce 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 210 PCI hoặc GeForce 6150 SE + nForce 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.