FirePro S9100 vs FirePro S10000 Passive 12GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiTahiti
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792 ×2
Tần số nhân824 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt375 Watt
Tốc độ xử lý texture131.8106.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.219 TFLOPS3.405 TFLOPS ×2
ROPs6432 ×2
TMUs160112 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s240.0 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2014 1 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 375 Watt

FirePro S9100 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của S10000 Passive 12GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S9100 và FirePro S10000 Passive 12GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S9100
FirePro S9100
AMD FirePro S10000 Passive 12GB
FirePro S10000 Passive 12GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 Passive 12GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S9100 hoặc FirePro S10000 Passive 12GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.