AMD FirePro W4150M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 4 GB/s, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 64 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dạng module MXM, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | |
Bộ xử lý đồ họa | Mars | |
Loại | Dành cho trạm làm việc | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W4150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 800 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 850 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 20.40 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 8 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 24 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | |
Độ dày | MXM Module | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 4 GB/s | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro W4150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | |
Shader Model | 6.5 (5.1) | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 2.1 (1.2) | |
Vulkan | 1.2.170 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4150M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của FirePro W4150M.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với FirePro W4150M.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro W4150M.