ATI FireGL V7100 vs Quadro Plex 2100 D4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaR480G92
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)25 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,099 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128 ×4
Tần số nhân507 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million754 million
Quy trình công nghệ130 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)91 Watt640 Watt
Tốc độ xử lý texture6.08432.00 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.32 TFLOPS ×4
ROPs1216 ×4
TMUs1264 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài211 mm522 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB1 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit ×4
Tần số bộ nhớ520 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ33.28 GB/s51.2 GB/s ×4

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)11.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2004 25 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 91 Watt 640 Watt

ATI FireGL V7100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 603.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Plex 2100 D4: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V7100 và Quadro Plex 2100 D4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V7100
FireGL V7100
NVIDIA Quadro Plex 2100 D4
Quadro Plex 2100 D4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro Plex 2100 D4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V7100 hoặc Quadro Plex 2100 D4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.